Characters remaining: 500/500
Translation

ghét bỏ

Academic
Friendly

Từ "ghét bỏ" trong tiếng Việt có nghĩakhông quan tâm, không để ý hoặc không hỏi han đến ai đó hoặc điều đó. Khi ai đó ghét bỏ một người hay một sự việc, họ thể hiện thái độ lạnh nhạt, không muốn liên lạc hay giao tiếp.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " ấy ghét bỏ những người không trung thực." (Có nghĩa ấy không muốn nói chuyện hoặc tiếp xúc với những người không trung thực).
  2. Câu nâng cao: "Sau khi xảy ra mâu thuẫn, anh ta bắt đầu ghét bỏ bạn của mình không còn muốn gặp họ nữa." (Trong trường hợp này, "ghét bỏ" thể hiện sự xa lánh không còn quan tâm đến mối quan hệ trước đây).
Các biến thể cách sử dụng:
  • Ghét: Chỉ thể hiện sự không thích, có thể về cảm xúc nhưng không nhất thiết phải không quan tâm. dụ: "Tôi ghét ăn rau."
  • Bỏ: Có nghĩatừ bỏ, không tiếp tục hoặc không chăm sóc nữa. dụ: "Tôi đã bỏ cuộc không còn hứng thú."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thờ ơ: Cũng có nghĩakhông quan tâm, tuy nhiên, thờ ơ có thể không mang cảm xúc ghét bỏ chỉ đơn giản không để ý. dụ: "Anh ấy thờ ơ với những lời mời đi chơi."
  • Lạnh nhạt: Thể hiện sự không thân thiện, không quan tâm. dụ: " ấy lạnh nhạt với tất cả mọi người sau khi chia tay."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "ghét bỏ", cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm. "Ghét bỏ" thường mang hàm ý tiêu cực hơn so với các từ đồng nghĩa như "thờ ơ."
  • Trong giao tiếp, "ghét bỏ" có thể gây cảm giác khó chịu cho người khác, vậy nên sử dụng một cách cẩn trọng.
  1. Không ngó ngàng hỏi han .

Comments and discussion on the word "ghét bỏ"